Có 3 kết quả:
忿忿 fèn fèn ㄈㄣˋ ㄈㄣˋ • 愤愤 fèn fèn ㄈㄣˋ ㄈㄣˋ • 憤憤 fèn fèn ㄈㄣˋ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
extremely angry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
extremely angry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0